Có 2 kết quả:
牲畜粪 shēng chù fèn ㄕㄥ ㄔㄨˋ ㄈㄣˋ • 牲畜糞 shēng chù fèn ㄕㄥ ㄔㄨˋ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
animal manure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
animal manure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0